Có 2 kết quả:

艰苦 jiān kǔ ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ艱苦 jiān kǔ ㄐㄧㄢ ㄎㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) difficult
(2) hard
(3) arduous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) difficult
(2) hard
(3) arduous

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0